Từ "nhắn nhủ" trong tiếng Việt có nghĩa là dặn dò, khuyên bảo ai đó về một điều gì đó, thường là những điều quan trọng hoặc cần thiết. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt một thông điệp, lời khuyên hoặc lời nhắc nhở đến người khác, đặc biệt là những người thân thiết như con cái, bạn bè hoặc người thân trong gia đình.
Nhắn nhủ con cái: Cha mẹ thường nhắn nhủ con cái những điều cần làm hoặc không nên làm trong cuộc sống.
Nhắn nhủ bạn bè: Khi bạn muốn khuyên bảo bạn bè về một vấn đề nào đó.
Nhắn nhủ trong công việc: Có thể dùng trong môi trường công sở để nhắc nhở đồng nghiệp về trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
Nhắn nhủ trong các mối quan hệ xã hội: Có thể dùng để khuyên bảo hoặc nhắc nhở về các giá trị xã hội.
Dặn dò: Gần nghĩa với "nhắn nhủ", nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn.
Khuyên bảo: Từ này cũng thể hiện sự chỉ dẫn, nhưng có thể mang tính chất khuyên răn hơn.
Nhắn tin: Thể hiện hình thức giao tiếp qua điện thoại hoặc mạng xã hội.
Nhắn gửi: Có thể được dùng khi bạn muốn truyền đạt một thông điệp qua người khác.