Characters remaining: 500/500
Translation

nhắn nhủ

Academic
Friendly

Từ "nhắn nhủ" trong tiếng Việt có nghĩadặn , khuyên bảo ai đó về một điều đó, thường những điều quan trọng hoặc cần thiết. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt một thông điệp, lời khuyên hoặc lời nhắc nhở đến người khác, đặc biệt những người thân thiết như con cái, bạn hoặc người thân trong gia đình.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Nhắn nhủ con cái: Cha mẹ thường nhắn nhủ con cái những điều cần làm hoặc không nên làm trong cuộc sống.

    • dụ: "Bố mẹ luôn nhắn nhủ con phải chăm chỉ học hành."
  2. Nhắn nhủ bạn : Khi bạn muốn khuyên bảo bạn về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "Mình nhắn nhủ bạn hãy giữ gìn sức khỏe nhé!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nhắn nhủ trong công việc: Có thể dùng trong môi trường công sở để nhắc nhở đồng nghiệp về trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.

    • dụ: "Giám đốc đã nhắn nhủ nhân viên cần hoàn thành dự án đúng hạn."
  • Nhắn nhủ trong các mối quan hệ xã hội: Có thể dùng để khuyên bảo hoặc nhắc nhở về các giá trị xã hội.

    • dụ: " giáo luôn nhắn nhủ học sinh về tầm quan trọng của sự trung thực."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dặn : Gần nghĩa với "nhắn nhủ", nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn.

    • dụ: "Mẹ dặn con không được đi xa một mình."
  • Khuyên bảo: Từ này cũng thể hiện sự chỉ dẫn, nhưng có thể mang tính chất khuyên răn hơn.

    • dụ: "Ông bà khuyên bảo cháu nên sống thật tốt với mọi người."
Từ liên quan:
  • Nhắn tin: Thể hiện hình thức giao tiếp qua điện thoại hoặc mạng xã hội.

    • dụ: "Mình sẽ nhắn tin cho bạn về lịch học."
  • Nhắn gửi: Có thể được dùng khi bạn muốn truyền đạt một thông điệp qua người khác.

    • dụ: "Nhờ bạn nhắn gửi lời chào tới ấy."
Lưu ý:
  • "Nhắn nhủ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, gần gũi, trong khi "dặn " phần nghiêm túc hơn.
  • Bạn cũng có thể sử dụng "nhắn nhủ" trong những tình huống trang trọng, nhưng thường thì được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết.
  1. Dặn khuyên bảo: Nhắn nhủ con em.

Similar Spellings

Words Containing "nhắn nhủ"

Comments and discussion on the word "nhắn nhủ"